|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiên bản
| [phiên bản] | | | version; reproduction | | | Trong MS-DOS và các phiên bản Windows đầu tiên, tên gốc có chiá»u dà i tối Ä‘a là tám ký tá»± | | In MS-DOS and earlier versions of Windows, the maximum length of the root name was eight characters | | | Mua phiên bản bức tranh nà y ở đâu ? | | Where can I get a reproduction of this painting ? |
Reproduction
|
|
|
|